Máy quét mã vạch Zebra DS9308
Máy quét mã vạch Zebra DS9308 sở hữu thiết kế để bàn gọn, đẹp, hoạt động hiệu quả, thích hợp để ứng dụng trong nhiều hoạt động thuộc những ngành nghề, lĩnh vực khác nhau.
Tiết kiệm thời gian, công sức ghi nhận mã vạch với trường quét máy rộng, đọc được mã vạch ở nhiều góc độ khác nhau mà không cần căn chỉnh.
Máy quét mã vạch Zebra DS9308 thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau. Một số lĩnh vực sử dụng máy quét mã vạch như Bán lẻ, Quản lý kho, Dịch vụ giao hàng, Bệnh viện…
Máy quét DS9308 được lựa chọn sử dụng phổ biến để quét thẻ CCCD trong khám chữa bệnh. Các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT triển khai sử dụng thẻ CCCD gắn chip thay thẻ BHYT để khám, chữa bệnh.
Tính năng của Máy quét mã vạch 2D Zebra DS9308
- Sử dụng bộ vi xử lý 800 MHz, cảm biến megapixel độ phân giải cao và công nghệ hình ảnh PRZM độc quyền của Zebra. Điều này cho phép quét nhanh chóng nhiều loại mã vạch khác nhau. Bao gồm cả mã trên nhiều loại chất liệu tem nhãn, kể cả các mã vạch kém chất lượng hoặc bị xước, nhăn.
- Tốc độ quét vượt trội: DS9308 cải tiến tốc độ quét hơn 50% so với các dòng máy trước đây. Công nghệ Array Imager tiên tiến, trường quét rộng cho phép nhận dạng mã vạch ở mọi góc độ.
- Thiết kế hiện đại và linh hoạt: phù hợp với mọi không gian ứng dụng. Thiết bị được thiết kế mang đến hình ảnh chuyên nghiệp và hiện đại cho không gian sử dụng.
- Quét mọi loại mã vạch: có khả năng quét mã vạch 1D, 2D. Quét được các mã vạch kích thước lớn nhỏ, in trên nhãn hoặc trên điện thoại, máy tính bảng. Hỗ trợ các loại mã vạch mới như DotCode, mã DataMatrix và mã Digimarc. Cho phép quét mã vạch trong mọi điều kiện và trên mọi phương tiện truyền thông.
- Khả năng chống va đập và môi trường tốt: DS9308 đã vượt qua thử nghiệm rơi từ độ cao 1.5m. Đồng thời đạt chuẩn IP52 với khả năng chống thấm nước và bụi bẩn.
Thông số kỹ thuật của Máy quét mã vạch Zebra DS9308
Đặc tính | Giá trị |
Thương hiệu | Zebra |
Model | DS9308 (DS9300 Series) |
Tốc độ lướt (Presentation): | Lên đến 120 in./305 cm. trên giây với mã 13 mil UPC trong chế độ tối ưu |
Nguồn sáng: | Aiming pattern: circular 617 nm amber LED |
Đèn chiếu | 660 nm Hyper Red LED |
Trường quan sát: | 52° H x 33° V nominal |
Cảm biến ảnh: | 280 x 800 pixels |
Độ phân giải in nhỏ nhất: | 5% |
Độ Xiên/Nghiên Cuộn cho phép: | +/-60°; +/- 60°; 360° |
Định dạng hình ảnh: | Hình ảnh có thể xuất ra các định dạng Bitmap, JPEG hoặc TIFF |
Chất lượng hình ảnh: | 109 PPI trên khổ 4.1 in. x 5.8 in./khổ A6 |
Độ phân giải thành phần tối thiểu: | Code 39 – 3.0 mil; Code 128 – 3.0 mil; Data Matrix – 6.0 mil; QR Code – 6.0 mil; PDF – 5.0 mil |
1D: | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D: | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix |
OCR: | OCR-A, OCR-B, MICR, US currency |
Độ phân giải thành phần tối thiểu: | Code 39: 3 mil; Code 128: 3 mil; Data Matrix: 5 mil; QR Code: 5 mil |
Kích thước | 5.7 in. H x 3.4 in. W x 3.3 in. D |
14.5 cm. H x 8.6 cm. W x 8.3 cm. D | |
Khối lượng: | 11.2 oz. / 318.0 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.